Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kinh tế – Đại học Huế Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian tuyển sinh Theo kế hoạch của Bộ GDamp;ĐT và của trường Đại học Huế.nbsp; Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,972 | 7310101 | Kinh tế | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,973 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,974 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 21.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,975 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,976 | 7340301 | Kế toán | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 19.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,977 | 7340302 | Kiểm toán | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,978 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,979 | 7310107 | Thống kê kinh tế | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,980 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 18.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,981 | 7340122 | Thương mại điện tử | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 22.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,982 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 19.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,983 | 7340115 | Marketing | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 23.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,984 | 7340404 | Quản trị nhân lực | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 18.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,985 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 18.00 | A00; D01; D03; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,986 | 7310102 | Kinh tế chính trị | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,987 | 7310109 | Kinh tế số | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 18.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,988 | 7340101 TA | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 23.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,989 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bang với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp) | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; D01; D03; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,990 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiền, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường Đại học Sydncy, Australia) | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,991 | 7310101CL | Kinh tế (chuyên ngành Kế hoạch - Đẩu tư) - Chất lượng cao | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,992 | 7340302CL | Kiểm toán - Chất lượng cao | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 17.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,993 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh - Chất lượng cao | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 19.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,575 | 7310101 | Kinh tế (gồm 03 chuyên ngành: Kế hoạch - Đầu tư; Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trường; Kinh tế và Quản lý du lịch ) | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 24.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,576 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 18.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,577 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Gồm 2 chuyên ngành: Tin học kinh tế; Phân tích dữ liệu kinh doanh) | DHK | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | 18.00 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.