Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Liên kết đào tạo,Khóa ngắn hạn 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT: Theo quy định của Bộ GĐamp;ĐT. – Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở bậc THPT: Đợt 1: Nhận Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,266 | 7340301 | Kế toán | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 15.00 | A00; A09; C02; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,267 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 15.00 | A01; B03; C20; D13 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,268 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 15.00 | A08; B00; C08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,269 | 7380107 | Luật Kinh tế | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 15.00 | A00; C00; C04; C05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,270 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 15.00 | A00; C01; C14; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,271 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 15.00 | A00; A02; C01; D84 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,272 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 15.00 | D01; D12; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,273 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 17.00 | D01; D15; D66; D84 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,831 | 7340301 | Kế toán | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 550.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,832 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 550.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,833 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 550.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,834 | 7380107 | Luật Kinh tế | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 550.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,835 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 550.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,836 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 550.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,837 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 550.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,838 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 550.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
136,157 | 7340301 | Kế toán | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 18.00 | A00; A09; C02; D10 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,158 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 18.00 | A01; B03; C20; D13 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,159 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 18.00 | A08; B00; C08; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,160 | 7380107 | Luật Kinh tế | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 18.00 | A00; C00; C04; C05 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,161 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 18.00 | A00; C01; C14; D08 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,162 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 18.00 | A00; A02; C01; D84 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,163 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 18.00 | D01; D12; D15; D66 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,164 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 18.00 | D01; D15; D66; D84 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
139,507 | 7340301 | Kế toán | DLA | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | 15.00 | A00; A09; C02; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.