Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Đại học,Sau đại học,Liên thông,Tại chức,Văn bằng 2 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển – Thời gian xét tuyển: Trường xét tuyển nhiều đợt cho đến khi đủ chỉ tiêu. + Xét tuyển bằng học bạ: Xét tuyể liên tục đến tháng 02 năm Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
114,812 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 24.00 | A00, A01, D66, A07 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,813 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 25.00 | A00, A01, D01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,814 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 21.00 | B00, B02, A11 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,815 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 24.00 | A00, D01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,816 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 19.00 | B00, B04, B02 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,817 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 19.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,818 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 245.00 | A00, A04, A07 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,819 | 7580108 | Thiết kế nội thất | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 20.00 | H00, H01, H08, H02 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,820 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 19.00 | H00, H01, H08, H02 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,821 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 265.00 | A01, D01, D14, D15 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,822 | 7310205 | Quản lý nhà nước | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 21.00 | B00, C00, C03, D09 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,823 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 26.00 | A00, A01, A02, D10 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,824 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 19.00 | A00, A01, D01, A08 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,825 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 19.00 | A00, A01, D01, D08 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,826 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 26.00 | A00, D01, A09, A04 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,827 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 255.00 | A00, B00, A02 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,828 | 7380107 | Luật | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 26.00 | D01, C00, C14, A08 | Luật kinh tế điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,829 | 7720301 | Điều dưỡng | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 18.00 | A00, B00, A02, A11 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,830 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 26.00 | A01, D01, D09, D10 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,831 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 21.00 | A01, D01, D09, D10 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,832 | 7720201 | Dược học | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 25.00 | A00, B00, A02, A11 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,833 | 7580101 | Kiến trúc | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 18.00 | V00, V01, V02, V03 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
114,834 | 7340301 | Kế toán | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 18.00 | A00, A01, D01, A08 | học bạ | 2022 | |
114,835 | 7720101 | Y khoa | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 26.00 | A00, B00, A02 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
114,836 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DQK | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 18.00 | A00, A01, D66, A07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.