Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường.nbsp; Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
112,916 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 21.00 | A00, B00, A01 | 2022 | ||
112,917 | 7580201_1 | Kỹ thuật xây dựng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 21.00 | A00, A01 | 2022 | ||
112,918 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 225.00 | A00, B00, A01 | 2022 | ||
112,919 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 19.00 | A00, B00, A01, XDHB | 2022 | ||
112,920 | 7580201_1 | Kỹ thuật xây dựng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 19.00 | A00, A01, XDHB | 2022 | ||
112,921 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 19.00 | A00, B00, A01, XDHB | 2022 | ||
112,922 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 19.00 | A00, B00, A01, XDHB | 2022 | ||
112,923 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 19.00 | A00, B00, A01, XDHB | 2022 | ||
112,924 | 7580210_2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 225.00 | A00, B00, A01, D07 | 2022 | ||
112,925 | 7580210_2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 19.00 | A00, B00, A01, D07 | 2022 | ||
112,926 | 7580201_2 | Kỹ thuật xây dựng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 235.00 | XDHB | 2022 | ||
112,927 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 225.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
112,928 | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 19.00 | XDHB | 2022 | ||
112,929 | 7580101 | Kiến trúc | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 29.00 | V00 | 2022 | ||
112,930 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 276.00 | V00 | 2022 | ||
112,931 | 7580105_1 | Quy hoạch vùng và đô thị | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 27.00 | V00 | 2022 | ||
112,932 | 7580102 | Kiến trúc | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 25.00 | V00 | 2022 | ||
112,933 | 7580101_1 | Kiến trúc | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 22.00 | V00 | CT TIÊN TIẾN | 2022 | |
112,934 | 7580108 | Thiết kế nội thất | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 2,175.00 | H00 | 2022 | ||
112,935 | 7210105 | Điêu khắc | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 2,175.00 | H00 | 2022 | ||
112,936 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 225.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
112,937 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 225.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 | ||
112,938 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 23.00 | H00 | 2022 | ||
112,939 | 7210404 | Thiết kế thời trang | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 2,175.00 | H00 | 2022 | ||
112,940 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | KTA | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 22.00 | A00, A01, D01, D07 | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.