Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kiểm sát Hà Nội Đại học,Đào tạo Bồi dưỡng – Thời gian nộp hồ sơ sơ tuyển dự kiến từ ngày 19/4/2021 đến hết ngày 14/5/2021.nbsp;Địa điểm nộp hồ sơ sơ tuyển: VKSND huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh (sau đây gọi tắt là VKSND cấp huyện) nơi đăng ký Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
112,644 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,525.00 | C00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ | 2022 | |
112,645 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 20.00 | D01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ | 2022 | |
112,646 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 214.00 | A00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | 2022 | |
112,647 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 205.00 | C00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | 2022 | |
112,648 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 213.00 | D01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | 2022 | |
112,649 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 221.00 | A01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | 2022 | |
112,650 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 24.00 | C00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | 2022 | |
112,651 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,145.00 | A00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | 2022 | |
112,652 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,245.00 | D01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | 2022 | |
112,653 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 234.00 | A01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | 2022 | |
112,654 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,725.00 | C00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | 2022 | |
112,655 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,325.00 | A00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | 2022 | |
112,656 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,265.00 | D01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | 2022 | |
112,657 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,575.00 | A01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | 2022 | |
112,658 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,875.00 | C00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | 2022 | |
112,659 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,455.00 | A00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | 2022 | |
112,660 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 255.00 | D01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | 2022 | |
112,661 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,305.00 | A01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | 2022 | |
112,662 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,175.00 | C00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | 2022 | |
112,663 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 206.00 | A00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | 2022 | |
112,664 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,205.00 | D01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | 2022 | |
112,665 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,195.00 | A01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | 2022 | |
112,666 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 225.00 | C00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | 2022 | |
112,667 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 2,675.00 | A00 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | 2022 | |
112,668 | 7380101 | Luật | DKS | Đại học Kiểm Sát Hà Nội | 239.00 | D01 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.