Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TP.HCM Cao đẳng,Đại học,Sau Đại học,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,148 | 7140101 | Giáo dục học | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 23.00 | B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,149 | 7140101 | Giáo dục học | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 241.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,150 | 7140101 | Giáo dục học | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 231.00 | C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,151 | 7140114 | Quản lý giáo dục | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 235.00 | A01; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,152 | 7140114 | Quản lý giáo dục | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 245.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,153 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2,605.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,154 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 222.00 | D01; D02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,155 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 236.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,156 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 232.00 | D03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,157 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 258.00 | D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,158 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2,485.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,159 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 237.00 | D05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,160 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2,431.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,161 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 231.00 | D03; D05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,162 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2,256.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,163 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 224.00 | D03; D05 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,164 | 7229001 | Triết học | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 235.00 | A01; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,165 | 7229001 | Triết học | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 247.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,166 | 7229009 | Tôn giáo học | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 21.00 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,167 | 7229010 | Lịch sử | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,168 | 7229010 | Lịch sử | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.00 | D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,169 | 7229010 | Lịch sử | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 2,425.00 | D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,170 | 7229020 | Ngôn ngữ học | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 255.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,171 | 7229020 | Ngôn ngữ học | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 248.00 | D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,172 | 7229030 | Văn học | QSX | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 27.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.