Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên kết quốc tế 1.Thời gian và hồ sơ xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch của trường Đại học Quốc gia Hà Nội. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,872 | QHX01 | Báo chí | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 255.00 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,873 | QHX01 | Báo chí | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 285.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,874 | QHX01 | Báo chí | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 26.00 | D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,875 | QHX01 | Báo chí | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 265.00 | D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,876 | QHX02 | Chính trị học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 23.00 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,877 | QHX02 | Chính trị học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,625.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,878 | QHX02 | Chính trị học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 24.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,879 | QHX02 | Chính trị học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 247.00 | D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,880 | QHX02 | Chính trị học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 246.00 | D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,881 | QHX03 | Công tác xã hội | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,375.00 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,882 | QHX03 | Công tác xã hội | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 263.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,883 | QHX03 | Công tác xã hội | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 248.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,884 | QHX03 | Công tác xã hội | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 24.00 | D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,885 | QHX03 | Công tác xã hội | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 25.00 | D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,886 | QHX04 | Đông Nam Á học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,275.00 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,887 | QHX04 | Đông Nam Á học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,475.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,888 | QHX04 | Đông Nam Á học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 251.00 | D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,889 | QHX05 | Đông phương học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 285.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,890 | QHX05 | Đông phương học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,555.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,891 | QHX05 | Đông phương học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 255.00 | D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,892 | QHX05 | Đông phương học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 265.00 | D78 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,893 | QHX26 | Hàn Quốc học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,475.00 | A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,894 | QHX26 | Hàn Quốc học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,825.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,895 | QHX26 | Hàn Quốc học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,625.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,896 | QHX26 | Hàn Quốc học | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội | 245.00 | DD2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.