Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia Hà Nội Đại học,Sau đại học,Tại chức,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Đợt 1: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và của ĐHQGHN. Đợt bổ sung (nếu có): Sẽ được công bố trên website của Trường. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,844 | QHT01 | Toán học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 334.00 | A00; A01; D07; D08 | Toán nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,845 | QHT02 | Toán tin | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,425.00 | A00; A01; D07; D08 | Toán nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,846 | QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 347.00 | A00; A01; D07; D08 | Toán nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,847 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 3,485.00 | A00; A01; D07; D08 | Toán nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,848 | QHT03 | Vật lý học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 242.00 | A00; A01; B00; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,849 | QHT04 | Khoa học vật liệu | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,275.00 | A00; A01; B00; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,850 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 213.00 | A00; A01; B00; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,851 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,565.00 | A00; A01; B00; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,852 | QHT06 | Hoá học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,365.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,853 | QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,325.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,854 | QHT43 | Hoá dược | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 246.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,855 | QHT08 | Sinh học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 23.00 | A00; A02; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,856 | QHT81 | Sinh dược học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 23.00 | A00; A02; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,857 | QHT09 | Công nghệ sinh học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,405.00 | A00; A02; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,858 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 203.00 | A00; A01; B00; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,859 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 204.00 | A00; A01; B00; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,860 | QHT12 | Quản lý đất đai | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 209.00 | A00; A01; B00; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,861 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,245.00 | A00; A01; B00; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,862 | QHT13 | Khoa học môi trường | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,863 | QHT82 | Môi trường, Sức khỏe và An toàn | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,864 | QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,865 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm* | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,435.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,866 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,867 | QHT17 | Hải dương học | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,868 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước* | QHT | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.