Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Khoa học – Đại học Huế Đại học,Sau đại học,Liên thông 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch chung của trường Đại học Huế. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,054 | 7220104 | Hán - Nôm | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,055 | 7229001 | Triết học | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | A00; C19; D01; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,056 | 7229010 | Lịch sử | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 16.00 | C00; C19; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,057 | 7229030 | Văn học | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,058 | 7310205 | Quản lý nhà nước | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | C14; C19; D01; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,059 | 7310301 | Xã hội học | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | C00; C19; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,060 | 7310608 | Đông phương học | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 16.00 | C00; C19; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,061 | 7320101 | Báo chí | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 175.00 | C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,062 | 7320111 | Truyền thông số | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 165.00 | C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,063 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 16.00 | A00; B00; D01; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,064 | 7440112 | Hoá học | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | A00; B00; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,065 | 7440301 | Khoa học môi trường | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; D07; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,066 | 7850104 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi truờng | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 15.00 | A00; B00; D07; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,067 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 165.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,068 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 16.00 | A00; A11; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,069 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 175.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,070 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,071 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | A00; B00; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,072 | 7520503 | Kỹ thuật trác địa - bản đồ | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | A00; B00; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,073 | 7580101 | Kiến trúc | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 165.00 | V00; V01; V02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,074 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | A00; B00; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,075 | 7760101 | Công tác xã hội | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | C00; C19; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,076 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 155.00 | B00; C04; D01; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,649 | 7220104 | Hán - Nôm | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 185.00 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,650 | 7229001 | Triết học | DHT | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | 185.00 | A00; C19; D01; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.