Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh Đại học 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT năm 2021: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. – Xét tuyển học bạ THPT: Đợt 1: 01/03/2021 – 27/05/2021 Đợt 2: 27/05/2021 – 11/06/2021 Đợt 3: 12/06/2021 – 02/07/2021 Đợt Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,077 | 7380101 | Luật | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; A09; C00; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,078 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | D01; A00; C00; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,079 | 7340115 | Marketing | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; A01; C00; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,080 | 7340301 | Kế toán | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; C03; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,081 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | D01; A00; C00; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,082 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,083 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | B00; B03; C01; C02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,084 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | D01; D14; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,085 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | D01; D04; C00; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,086 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | D01; C00; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,087 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; A01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,672 | 7380101 | Luật | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,673 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,674 | 7340115 | Marketing | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,675 | 7340301 | Kế toán | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,676 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,677 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,678 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,679 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,680 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,681 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
131,682 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 500.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
136,016 | 7380101 | Luật | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; A09; C00; C14 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,017 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | D01; A00; C00; C01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,018 | 7340115 | Marketing | DHV | Trường Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh | 15.00 | A00; A01; C00; C01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.