Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Hồng Đức Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Tại chức,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Phương thức xét tuyển dựa vào kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Thực hiện theo lịch trình của Bộ GDamp;ĐT. – Phương thức sử dụng kết quả thi THPT quốc gia năm 2021 Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,938 | 7140209CLC | Sư phạm Toán học | HDT | Đại Học Hồng Đức | 3,543.00 | A00, A01, D07, A02 | 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,939 | 7140112 | Sư phạm Hóa học | HDT | Đại Học Hồng Đức | 2,435.00 | A00, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,940 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | HDT | Đại Học Hồng Đức | 19.00 | B00, B03, D08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,941 | 7140217CLC | Sư phạm Ngữ văn | HDT | Đại Học Hồng Đức | 3,992.00 | D01, C00, C19, C20 | 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,942 | 7140218CLC | Sư phạm Lịch sử | HDT | Đại Học Hồng Đức | 3,992.00 | C00, D14, C19, C03 | 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,943 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | HDT | Đại Học Hồng Đức | 242.00 | A01, D01, D14, D66 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,944 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | HDT | Đại Học Hồng Đức | 275.00 | A00, C00, C04, C20 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,945 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | HDT | Đại Học Hồng Đức | 265.00 | A00, D01, C00, M00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,946 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | HDT | Đại Học Hồng Đức | 231.00 | M00, M03, M05, M07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,947 | 7140203 | Giáo dục Thể chất | HDT | Đại Học Hồng Đức | 18.00 | T00, T02, T05, T07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,948 | 7240301 | Kế toán | HDT | Đại Học Hồng Đức | 194.00 | A00, D01, C04, C14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,949 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | HDT | Đại Học Hồng Đức | 1,615.00 | A00, D01, C04, C14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,950 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | HDT | Đại Học Hồng Đức | 171.00 | A00, D01, C04, C14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,951 | 7340302 | Kiểm toán | HDT | Đại Học Hồng Đức | 15.00 | A00, D01, C04, C14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,952 | 7140209 | Sư phạm Toán học | HDT | Đại Học Hồng Đức | 2,385.00 | A00, A01, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,953 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | HDT | Đại Học Hồng Đức | 2,355.00 | A00, A01, A02, C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,954 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | HDT | Đại Học Hồng Đức | 275.00 | D01, C00, C19, C20 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,955 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | HDT | Đại Học Hồng Đức | 2,975.00 | C00, D14, C19, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,956 | 7140210 | Sư phạm Tin học | HDT | Đại Học Hồng Đức | 192.00 | A00, A01, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,957 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | HDT | Đại Học Hồng Đức | 19.00 | A00, B00, A02, C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
118,802 | HDT | Đại Học Hồng Đức | 2023 | ||||||
127,653 | 7140202 | GD Tiểu học | HDT | Đại học Hồng Đức | 2,763.00 | A00; C00; D01; M00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,654 | 7140201 | GD Mầm non | HDT | Đại học Hồng Đức | 2,567.00 | M00; M05; M07; M11 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,655 | 7140210 | SP Tin học | HDT | Đại học Hồng Đức | 2,215.00 | A00; A01; D01; D84 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,656 | 7140231 | SP Tiếng Anh | HDT | Đại học Hồng Đức | 2,598.00 | A01; D01; D09; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.