Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Hàng hải Việt Nam Cao đẳng,Đại học,Liên thông,Hợp tác quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển dựa trên điểm thi Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Thời gian nộp hồ sơ theo lịch của Bộ GDĐT. Xem chi tiết TẠI ĐÂY – Xét tuyển thẳng kết hợp: Thời gian Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,683 | D101 | Điều khiển tàu biển | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,684 | D102 | Khai thác máy tàu biển | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 205.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,685 | D129 | Quản lý hàng hải | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 235.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,686 | D104 | Điện tử viễn thông | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 22.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,687 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 21.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,688 | D105 | Điện tự động công nghiệp | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 2,375.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,689 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 225.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,690 | D106 | Máy tàu thủy | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 21.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,691 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 195.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,692 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,693 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 215.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,694 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 215.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,695 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 23.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,696 | D122 | Kỹ thuật ô tô | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 24.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,697 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 2,175.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,698 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 225.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,699 | D110 | Xây dựng công trình thủy | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,700 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 20.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,701 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,702 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,703 | D127 | Kiến trúc & nội thất | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,704 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 21.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,705 | D114 | Công nghệ thông tin | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 245.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,706 | D118 | Công nghệ phần mềm | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 235.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,707 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 225.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.