Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Hải Phòng Trung cấp chuyên nghiệp,Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Hợp tác quốc tế,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển Thời gian nhận đăng ký xét tuyển: Xét tuyển đợt 1: Thí sinh nộp phiếu ĐKXT theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Xét tuyển bổ sung: Thí sinh đăng ký sau Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,663 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | THP | Đại Học Hải Phòng | 15.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,664 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | THP | Đại Học Hải Phòng | 15.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,665 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | THP | Đại Học Hải Phòng | 14.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,666 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | THP | Đại Học Hải Phòng | 14.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,667 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | THP | Đại Học Hải Phòng | 14.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,668 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | THP | Đại Học Hải Phòng | 22.00 | T00, T01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,669 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | THP | Đại Học Hải Phòng | 295.00 | D01, D03, D04, D06 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,670 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | THP | Đại Học Hải Phòng | 19.00 | A00, B00, C15, C14 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,671 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | THP | Đại Học Hải Phòng | 19.00 | A00, D01, C01, C02 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,672 | 7480201 | Công nghệ thông tin | THP | Đại Học Hải Phòng | 175.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,673 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | THP | Đại Học Hải Phòng | 14.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,674 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | THP | Đại Học Hải Phòng | 19.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,675 | 7140209 | Sư phạm Toán học | THP | Đại Học Hải Phòng | 215.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,676 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | THP | Đại Học Hải Phòng | 215.00 | A01, D01, D15, D06 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,677 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | THP | Đại Học Hải Phòng | 19.00 | M00, M01, M02 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,678 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | THP | Đại Học Hải Phòng | 235.00 | D01, C00, D14, D15 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,679 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | THP | Đại Học Hải Phòng | 22.00 | M00, M01, M02 | Đào tạo cao đẳng điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,680 | 7760101 | Công tác xã hội | THP | Đại Học Hải Phòng | 14.00 | D01, C00, C01, C02 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,681 | 7310630 | Việt Nam học | THP | Đại Học Hải Phòng | 14.00 | D01, C00, D15, D06 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,682 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | THP | Đại Học Hải Phòng | 27.00 | A01, D01, D15, D06 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,683 | 7580101 | Kiến trúc | THP | Đại Học Hải Phòng | 14.00 | A00, A01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,684 | 7340301 | Kế toán | THP | Đại Học Hải Phòng | 18.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,685 | 7229030 | Văn học | THP | Đại Học Hải Phòng | 14.00 | D01, C00, D14, D15 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,686 | 7310101 | Kinh tế | THP | Đại Học Hải Phòng | 14.00 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,687 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | THP | Đại Học Hải Phòng | 20.00 | A00, A01, D01, C01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.