Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh Đại học,Sau Đại học,Tại chức,Văn bằng 2,Liên thông,Liên kết Quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Đợt 1: Thí sinh đăng ký xét tuyển và điều chỉnh nguyện vọng đăng ký xét tuyển Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,394 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 245.00 | A01; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,395 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 245.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,396 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 245.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,397 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,475.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,398 | 7480201 | Công nghệ thông tin | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,565.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,399 | 7520103 | Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,475.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,400 | 7520103 | Cơ khí tự động | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,475.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,401 | 7520103 | Công nghệ kỹ thuật logistics | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,475.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,402 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy, công trình nối và quản lý hệ thống công nghiệp | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 195.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,403 | 752013001 | Cơ khí ô tô | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 255.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,404 | 752013002 | Cơ điện tử ô tô | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 255.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,405 | 752013003 | Ô tô điện | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,375.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,406 | 7520201 | Điện công nghiệp | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 245.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,407 | 7520201 | Hệ thống điện giao thông | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 245.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,408 | 7520201 | Nâng lượng tái tạo | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 245.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,409 | 7520207 | Điện tử viễn thông | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,475.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,410 | 7520216 | Tự đông hoá cống nghiệp | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 25.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,411 | 7580201 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,425.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,412 | 7580201 | Kỹ thuật kết cấu công trình | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,425.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,413 | 7580201 | Kỹ thuật nền móng vá công trình ngầm | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,425.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,414 | 7580201 | Thiết kế nội thất | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,425.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,415 | 7580202 | Xây dựng và quản lý cảng - công trình giao thông thủy | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 17.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,416 | 7580205 | Xây dựng cầu đường | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,175.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,417 | 7580205 | Xây dựng đường bộ | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,175.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,418 | 7580205 | Xây dựng công trình giao thông đô thị | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh | 2,175.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.