Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Dược Hà Nội Đại học,Sau đại học 1. Thời gian xét tuyển Phương thức 1: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.(Xem chi tiết TẠI ĐÂY) Phương thức 2 và 3:nbsp;Đăng ký trực tuyến qua website của Trường Đại học Dược Hà Nội từ ngày 01/06/2021 đến hết ngày 30/6/2021. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
110,865 | 7720201 | Dược học | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 26.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,866 | 7720203 | Hoá dược | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 258.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,867 | 7440112 | Hoá học | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 2,295.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,868 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 2,345.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
119,535 | 7720201 | Dược học | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 25.00 | A00 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
119,536 | 7720201 | Dược học | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 28.00 | A00, XDHB | Học bạ; học sinh chuyên | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
119,537 | 7720203 | Hoá dược | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 249.00 | A00 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
119,538 | 7720203 | Hoá dược | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 2,795.00 | A00, XDHB | Học bạ; học sinh chuyên | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
119,539 | 7440112 | Hoá học | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 2,381.00 | A00 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
119,540 | 7440112 | Hoá học | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 2,704.00 | A00, XDHB | Học bạ; học sinh chuyên | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
119,541 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 2,421.00 | B00 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
119,542 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DKH | Đại Học Dược Hà Nội | 282.00 | B00, XDHB | Học bạ; học sinh chuyên | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
126,176 | 7720201 | Dược học | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 25.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,177 | 7720203 | Hóa dược | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 249.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,178 | 7440112 | Hóa học | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 2,381.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,179 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 2,421.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,759 | 7720201 | Dược học | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 28.00 | A00 | Học sinh chuyên | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,760 | 7720203 | Hóa dược | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 2,795.00 | A00 | Học sinh chuyên | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,761 | 7440112 | Hóa học | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 2,704.00 | A00 | Học sinh chuyên | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
131,762 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 282.00 | B00 | Học sinh chuyên | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
136,103 | DKH | Đại học Dược Hà Nội | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
139,417 | 7720201 | Dược học | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 25.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,418 | 7720203 | Hóa dược | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 249.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,419 | 7440112 | Hóa học | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 2,381.00 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,420 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DKH | Đại học Dược Hà Nội | 2,421.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.