Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Đồng Tháp Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Hợp tác quốc tế,Hệ tại chức 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT năm 2021: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. – Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12 THPT (học bạ): Đợt 1: 01/4/2021 đến Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,960 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 19.00 | D01, C04, C03, C01 | TN THPT | 2022 | |
109,961 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 701.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,962 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 255.00 | D01, C04, C03, C01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,963 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 2,425.00 | D01, C00, C19 | TN THPT | 2022 | |
109,964 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 701.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,965 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 245.00 | D01, C00, C19, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,966 | 7140209 | Sư phạm Toán học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 231.00 | A00, A01, A02, A04 | TN THPT | 2022 | |
109,967 | 7140209 | Sư phạm Toán học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 701.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,968 | 7140209 | Sư phạm Toán học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 27.00 | A00, A01, A02, A04 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,969 | 7140210 | Sư phạm Tin học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 19.00 | A00, A01, A02, A04 | TN THPT | 2022 | |
109,970 | 7140210 | Sư phạm Tin học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 701.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,971 | 7140210 | Sư phạm Tin học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 24.00 | A00, A01, A02, A04 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,972 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 2,285.00 | A00, A01, A02, A04 | TN THPT | 2022 | |
109,973 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 701.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,974 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 245.00 | A00, A01, A02, A04 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,975 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 2,395.00 | A00, B00, D07, A06 | TN THPT | 2022 | |
109,976 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 701.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,977 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 265.00 | A00, B00, D07, A06 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,978 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 2,185.00 | B00, D08, A02, B02 | TN THPT | 2022 | |
109,979 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 701.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,980 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 24.00 | B00, D08, A02, B02 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,981 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 21.00 | C00, D14, D15, C19 | TN THPT | 2022 | |
109,982 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 701.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,983 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 26.00 | C00, D14, D15, C19 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
109,984 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | SPD | Đại Học Đồng Tháp | 26.00 | C00, D14, C19, D09 | TN THPT | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.