Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Đồng Nai Trung Cấp,Cao đẳng,Đại học,Sau Đại học,Tại Chức,Văn bằng 2 – Thời gian nhận hồ sơ năng khiếu: Đợt 1: từ ngày 02/5 đến 31/5/2021 và ngày thi năng khiếu 05/6/2021. Đợt 2: từ ngày 07/06 đến 02/7/2021 và ngày thi năng khiếu 10/7/2021. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,002 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DNU | Đại Học Đồng Nai | 23.00 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,003 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DNU | Đại Học Đồng Nai | 175.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,004 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | DNU | Đại Học Đồng Nai | 2,275.00 | C00, D14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,005 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DNU | Đại Học Đồng Nai | 2,425.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,006 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | DNU | Đại Học Đồng Nai | 23.00 | D01, C00, D14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,007 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | DNU | Đại Học Đồng Nai | 22.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,008 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DNU | Đại Học Đồng Nai | 215.00 | A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,009 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | DNU | Đại Học Đồng Nai | 19.00 | M05, M07, M09, M08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,010 | 7340301 | Kế toán | DNU | Đại Học Đồng Nai | 15.00 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
109,011 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | DNU | Đại Học Đồng Nai | 17.00 | M05, M07, M09, M08 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
118,164 | DNU | Đại Học Đồng Nai | 2023 | ||||||
126,444 | 51140201 | Giáo dục mầm non (Cao đẳng) | DNU | Đại học Đồng Nai | 17.00 | M05; M07; M08; M13 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,445 | 7140201 | Giáo dục mầm non | DNU | Đại học Đồng Nai | 19.00 | M05; M07; M08; M13 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,446 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DNU | Đại học Đồng Nai | 2,225.00 | A00; C00; D01; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,447 | 7140209 | Sư phạm Toán học | DNU | Đại học Đồng Nai | 2,475.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,448 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | DNU | Đại học Đồng Nai | 235.00 | C00; D14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,449 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DNU | Đại học Đồng Nai | 2,425.00 | D01; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,450 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DNU | Đại học Đồng Nai | 2,175.00 | D01; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,451 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DNU | Đại học Đồng Nai | 1,975.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,452 | 7340301 | Kế toán | DNU | Đại học Đồng Nai | 1,925.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,453 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật đện, điện tử | DNU | Đại học Đồng Nai | 15.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,454 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | DNU | Đại học Đồng Nai | 15.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,041 | 51140201 | Giáo dục mầm non (Cao đẳng) | DNU | Đại học Đồng Nai | 17.00 | M05; M07; M08; M13 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,042 | 7140201 | Giáo dục mầm non | DNU | Đại học Đồng Nai | 19.00 | M05; M07; M08; M13 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,043 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | DNU | Đại học Đồng Nai | 2,642.00 | A00; C00; D01; A01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.