Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Điện lực Sau đại học,Đại học,Hợp tác quốc tế,nbsp;Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian nhận hồ sơ: Xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT): Đợt 1 từ 25/01/2021 đến 18/6/2021. Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
110,046 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | DDL | Đại Học Điện Lực | 2,325.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,047 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | DDL | Đại Học Điện Lực | 235.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,048 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | DDL | Đại Học Điện Lực | 17.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,049 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DDL | Đại Học Điện Lực | 225.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,050 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | DDL | Đại Học Điện Lực | 2,425.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,051 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | DDL | Đại Học Điện Lực | 16.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,052 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | DDL | Đại Học Điện Lực | 17.00 | A00, A01, D07, C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,053 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DDL | Đại Học Điện Lực | 23.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,054 | 7340122 | Thương mại điện tử | DDL | Đại Học Điện Lực | 2,465.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,055 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DDL | Đại Học Điện Lực | 2,365.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,056 | 7510602 | Quản lý năng lượng | DDL | Đại Học Điện Lực | 18.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,057 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | DDL | Đại Học Điện Lực | 205.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,058 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DDL | Đại Học Điện Lực | 244.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,059 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DDL | Đại Học Điện Lực | 2,325.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,060 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | DDL | Đại Học Điện Lực | 185.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,061 | 7340301 | Kế toán | DDL | Đại Học Điện Lực | 234.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,062 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | DDL | Đại Học Điện Lực | 18.00 | A00, A01, D07, C01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,063 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DDL | Đại Học Điện Lực | 225.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,064 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | DDL | Đại Học Điện Lực | 18.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,065 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | DDL | Đại Học Điện Lực | 225.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,066 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | DDL | Đại Học Điện Lực | 22.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,067 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | DDL | Đại Học Điện Lực | 18.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,068 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DDL | Đại Học Điện Lực | 23.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,069 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | DDL | Đại Học Điện Lực | 255.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,070 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | DDL | Đại Học Điện Lực | 22.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.