Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Đà Lạt Đại học,Sau đại học,Tại chức,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. Quảng cáo AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,807 | 7140209 | Sư phạm Toán học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 265.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,808 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 24.00 | A00; A01; A12; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,809 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 24.00 | A00; B00; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,810 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 2,025.00 | A00; B00; B08; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,811 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 26.00 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,812 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 2,675.00 | C00; C19; C20; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,813 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 27.00 | D01; D72; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,814 | 7140210 | Sư phạm Tin học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 19.00 | A00; A01; 007; 090 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,815 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 2,525.00 | A16; C14; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,816 | 7460101 | Toán học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,817 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,818 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A01; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,819 | 7440102 | Vật lý học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A01; A12; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,820 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A01; A12; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,821 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,822 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A01; A12; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,823 | 7440112 | Hóa học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; B00; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,824 | 7720203 | Hóa dược | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; B00; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,825 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; B00; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,826 | 7420101 | Sinh học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; B00; B08; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,827 | 7420201 | Công nghệ sinh học | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; B00; B08; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,828 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 18.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,829 | 7340301 | Kế toán | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,830 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,831 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.00 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.