Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội Đại học,Cao đẳng,Bồi dưỡng 1. Thời gian tuyển sinh – Nhà trường tổ chức thi năng khiếu dự kiến ngày 9/7/2021. – Đối với phương thức xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,336 | 7210404 | Thiết kế thời trang | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 20.00 | D01; V00; V01; H00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,337 | 7540209 | Công nghệ may | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 19.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,338 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,339 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,340 | 7540202 | Công nghệ Sợi Dệt | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,341 | 7340301 | Kế toán | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,342 | 7340122 | Thương mại điện tử | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,343 | 7340115 | Marketing | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,344 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,938 | 7210404 | Thiết kế thời trang | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 21.00 | D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,939 | 7540209 | Công nghệ may | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 21.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,940 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 19.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,941 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 19.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,942 | 7540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 19.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,943 | 7340301 | Kế toán | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 19.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,944 | 7340115 | Marketing | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 20.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,945 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 20.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,946 | 7340122 | Thương mại điện tử | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 19.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,687 | 7210404 | Thiết kế thời trang | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 1,717.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
135,688 | 7540209 | Công nghệ may | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 1,717.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
135,689 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 1,717.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
135,690 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 1,717.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
135,691 | 7540202 | Công nghệ Sợi Dệt | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 1,717.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
135,692 | 7340301 | Kế toán | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 1,717.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
135,693 | 7340122 | Thương mại điện tử | CCM | Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 1,717.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.