Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Liên kết Quốc tế Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,717 | 7480201-QT | Công nghệ thông tin quốc tế | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 165.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,718 | 7480201-CLC | Công nghệ thông tin chất lượng cao | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 165.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,719 | 7480103-KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 195.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,720 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,721 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,722 | 7480202 | An toàn thông tin | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,723 | 7480104 | hệ thống thông tin | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 165.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,724 | 7480102 | mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 165.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,725 | 7480101 | Khoa học máy tính | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 165.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,726 | 7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,727 | 7510303 | Tự động hóa | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,728 | 7520119 | Cơ điện tử | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,729 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 165.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,730 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,731 | 7520212 | Kỹ thuật hình ảnh y học | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 165.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,732 | 7510212 | Công nghệ ô tô | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,733 | 7310109 | Quản trị kinh doanh số | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 175.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,734 | 7340122 | Thương mại điện tử | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,735 | 7340122-TD | Marketing số | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,736 | 7340405 | Tin học kinh tế | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 185.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,737 | 7340406 | Quản trị văn phòng | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,738 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 165.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,739 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,740 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 17.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,239 | 7480201-QT | Công nghệ thông tin quốc tế | DTC | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 195.00 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.