Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Thông tin – ĐH Quốc gia TP.HCM Đại học,Sau Đại học,Đào tạo Quốc tế 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển Theo kế hoạch chung của Bộ GDamp;ĐT và ĐHQG-HCM.nbsp; Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,030 | 7480202 | An toàn thông tin | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 263.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,031 | 7480201 | Công nghệ thông tin | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 269.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,032 | 7480201_N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 259.00 | A00; A01; D01; D06; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,033 | 7480104 | Hệ thống thông tin | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 261.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,034 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (Tiên Tiến) | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 254.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,035 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 271.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,036 | 7480101 | Khoa học máy tính | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 269.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,037 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 256.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,038 | 7480106-TKVM | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành thiết kế vi mạch) | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 254.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,039 | 7480106-IOT | Kỹ thuật máy tính (Hướng Hệ thống Nhúng và Iot) | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 256.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,040 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 269.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,041 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 254.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,042 | 7340122 | Thương mại điện tử | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 258.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,043 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 278.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
134,111 | 7480202 | An toàn thông tin | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 890.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,112 | 7480201 | Công nghệ thông tin | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 920.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,113 | 7480201_N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 845.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,114 | 7480104 | Hệ thống thông tin | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 855.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,115 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (Tiên Tiến) | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 825.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,116 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 915.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,117 | 7480101 | Khoa học máy tính | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 915.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,118 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 870.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,119 | 7480106-TKVM | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành thiết kế vi mạch) | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 810.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,120 | 7480106-IOT | Kỹ thuật máy tính (Hướng Hệ thống Nhúng và Iot) | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 870.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
134,121 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | QSC | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 925.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.