Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (cơ sở Thái Nguyên) Đại học,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh Theo đề án tuyển sinh của Trường và kế hoạch của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (cơ sở Vĩnh Phúc) Đại học,Sau đại học 1. Thời gian xét tuyển – Đối với phương thức xét điểm thi THPT: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo; – Đối với phương thức xét điểm học bạ THPT: Đợt 1 từ ngày 15/4/2021 Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển Theo đề án tuyển sinh của Trường và kế hoạch của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,363 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,412.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,364 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,407.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,365 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,365.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,366 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 236.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,367 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,315.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,368 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 231.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,369 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,309.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,370 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,285.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,371 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 228.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,372 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 227.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,373 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,265.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,374 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,255.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,375 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 225.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,376 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,215.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,377 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,195.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,378 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 219.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,379 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 216.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,380 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 214.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,381 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 213.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,382 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,125.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,383 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,115.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,384 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 211.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,385 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 2,085.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,386 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,387 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | GTA | Đại học Công nghệ Giao thông Vận tảinbsp;(Cơ sở Hà Nội) | 16.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.