Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Đồng Nai Cao đẳng,Đại học,Liên thông 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian xét tuyển và lịch nhận hồ sơ của Trường dự kiến như sau: Nhận đăng ký xét tuyển: Từ ngày ra thông báo đến 8/2021 Xét tuyển và công bố kết quả xét tuyển dự kiến tháng 8/2021 Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,499 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A01; A04; A10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,500 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A01; A04; A10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,501 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A01; A04; A10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,502 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A01; A04; A10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,503 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A06; B00; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,504 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 19.00 | A06; B00; B04; C08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,505 | 7720301 | Điều dưỡng | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 19.00 | A06; B00; B04; C08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,506 | 7340301 | Kế toán | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A07; A09; D84 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,507 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A07; A09; D84 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,508 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A07; A09; D84 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,509 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A07; A09; D84 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,510 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A00; A07; A09; D84 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,511 | 7310608 | Đông phương học | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | A07; C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,512 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | D01; D14; D15; D84 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,513 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15.00 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,158 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 18.00 | A00; A01; A04; A10 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,159 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 18.00 | A00; A01; A04; A10 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,160 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 18.00 | A00; A01; A04; A10 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,161 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 18.00 | A00; A01; A04; A10 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,162 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 18.00 | A00; A06; B00; B04 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,163 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 195.00 | A06; B00; B04; C08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,164 | 7720301 | Điều dưỡng | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 195.00 | A06; B00; B04; C08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,165 | 7340301 | Kế toán | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 18.00 | A00; A07; A09; D84 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,166 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 18.00 | A00; A07; A09; D84 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,167 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 18.00 | A00; A07; A09; D84 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.