Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội Đại học,Sau đại học,Liên kết quốc tế 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển Xét tuyển đợt 1: Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT năm 2021 theo dữ liệu ĐKXT từ Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GDĐT; và theo Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,801 | CN1 | Công nghệ thông tin | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,785.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,802 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,725.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,803 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 242.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,804 | CN4 | Cơ kỹ thuật | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,565.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,805 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 231.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,806 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 25.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,807 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 241.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,808 | CN8 | Khoa học máy tính | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,725.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,809 | CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,515.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,810 | CN10 | Công nghệ nông nghiệp | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 22.00 | A00; A01; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,811 | CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 271.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,812 | CN12 | Trí tuệ nhân tạo | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 272.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,813 | CN13 | Kỹ thuật năng lượng | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 238.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,814 | CN14 | Hệ thống thông tin | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,695.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,815 | CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,625.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,816 | CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 275.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,817 | CN17 | Kỹ thuật Robot | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 2,535.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
133,987 | CN1 | Công nghệ thông tin | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 25.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,988 | CN2 | Kỹ thuật máy tính | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 235.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,989 | CN3 | Vật lý kỹ thuật | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 20.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,990 | CN4 | Cơ kỹ thuật | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 21.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,991 | CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 20.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,992 | CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 215.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,993 | CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 21.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
133,994 | CN8 | Khoa học máy tính | QHI | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | 24.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.