Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công đoàn Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển Thời gian; hình thức nhận ĐKXT đợt 1 theo Quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. (Xem chi tiết TẠI ĐÂY) Xét tuyển đợt bổ sung (nếu có): Theo quy định của Trường Đại học Công Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,304 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 228.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,305 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 232.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,306 | 7340301 | Kế toán | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 2,315.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,307 | 7340404 | Quản trị nhân lực | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 227.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,308 | 7340408 | Quan hệ lao dộng | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 171.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,309 | 7850201 | Bảo hộ lao động | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 1,515.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,310 | 7310301 | Xã hội học | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 20.00 | A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,311 | 7760101 | Công tác xã hội | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 2,125.00 | A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,312 | 7380101 | Luật | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 2,323.00 | A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,313 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 32.00 | D01; D14; D15 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,314 | 7310630 | Việt Nam học | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 16.00 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,315 | 7310101 | Kinh tế | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 223.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
133,600 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 26.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,601 | 7310630 | Việt Nam học | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 21.00 | D01; D14; D15; C00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,602 | 7310101 | Kinh tế | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 257.00 | D01; A00; A01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
137,213 | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
141,545 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 228.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,546 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 232.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,547 | 7340301 | Kế toán | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 2,315.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,548 | 7340404 | Quản trị nhân lực | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 227.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,549 | 7340408 | Quan hệ lao dộng | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 171.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,550 | 7850201 | Bảo hộ lao động | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 1,515.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,551 | 7310301 | Xã hội học | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 20.00 | A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,552 | 7760101 | Công tác xã hội | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 2,125.00 | A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,553 | 7380101 | Luật | LDA | Trường Đại học Công Đoàn | 2,323.00 | A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.