Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2020 – Đại học Chu Văn An Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Đào tạo ngắn hạn 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển Thời gian tuyển sinh: Nhà trường thực hiện các đợt tuyển sinh theo quy định của Bộ giáo dục và đào tạo. Xem chi tiết tại đây. Thời gian dự kiến Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,252 | DCA | Đại Học Chu Văn An | 2022 | ||||||
118,349 | DCA | Đại Học Chu Văn An | 2023 | ||||||
125,490 | 7340301 | Kế toán | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,491 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,492 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,493 | 7380107 | Luật Kinh tế | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,494 | 7480201 | Công nghệ thòng tin | DCA | Đại học Chu Văn An | 17.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,495 | 7520201 | Kỹ thuật điện | DCA | Đại học Chu Văn An | 17.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,496 | 7580101 | Kiến trúc | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | V00; V01; V02; V03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,497 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,498 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | D01; A01; D14; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,157 | DCA | Đại học Chu Văn An | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
135,794 | DCA | Đại học Chu Văn An | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
138,731 | 7340301 | Kế toán | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,732 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,733 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,734 | 7380107 | Luật Kinh tế | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,735 | 7480201 | Công nghệ thòng tin | DCA | Đại học Chu Văn An | 17.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,736 | 7520201 | Kỹ thuật điện | DCA | Đại học Chu Văn An | 17.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,737 | 7580101 | Kiến trúc | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | V00; V01; V02; V03 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,738 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,739 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | D01; A01; D14; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
144,398 | DCA | Đại học Chu Văn An | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
149,035 | DCA | Đại học Chu Văn An | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
151,972 | 7340301 | Kế toán | DCA | Đại học Chu Văn An | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.