Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Cảnh sát Nhân dân Đại học,Sau đại học,Tại chức,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển Thời gian nhận hồ sơ và xét tuyển: Triển khai tổ chức theo đúng quy định và hướng dẫn của Bộ Giáo dục amp; Đào tạo và Bộ Công an. Hình thức nhận Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,364 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 1,961.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,365 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 228.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,366 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 2,045.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,367 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 2,307.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,368 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 1,795.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,369 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 2,208.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,370 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 194.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,371 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 2,284.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,372 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 1,971.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,373 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 1,594.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 8 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
130,959 | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
135,698 | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
138,605 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 1,961.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,606 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 228.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,607 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 2,045.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,608 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 2,307.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 5 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,609 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 1,795.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,610 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 2,208.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,611 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 194.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,612 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 2,284.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 7 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,613 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 1,971.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 8 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
138,614 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 1,594.00 | A00; A01; C03; D01 | Nữ; Vùng 8 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
144,200 | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
148,939 | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
151,846 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | CSS | Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân | 1,961.00 | A00; A01; C03; D01 | Nam; Vùng 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.