Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Buôn Ma Thuột Đại học,Sau đại học,Liên thông,Tại chức,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,268 | 7720101 | Y khoa | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 2,275.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,269 | 7720201 | Dược học | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 21.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,270 | 7720301 | Điều dưỡng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 19.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,271 | 7720701 | Y tế công cộng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 16.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,888 | 7720101 | Y khoa | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 25.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,889 | 7720201 | Dược học | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 22.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,890 | 7720301 | Điều dưỡng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 18.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
130,891 | 7720701 | Y tế công cộng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 16.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,660 | 7720101 | Y khoa | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 700.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
135,661 | 7720201 | Dược học | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 600.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
135,662 | 7720301 | Điều dưỡng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 500.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
135,663 | 7720701 | Y tế công cộng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 500.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
138,509 | 7720101 | Y khoa | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 2,275.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,510 | 7720201 | Dược học | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 21.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,511 | 7720301 | Điều dưỡng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 19.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,512 | 7720701 | Y tế công cộng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 16.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
144,129 | 7720101 | Y khoa | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 25.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
144,130 | 7720201 | Dược học | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 22.00 | A00; B00; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
144,131 | 7720301 | Điều dưỡng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 18.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
144,132 | 7720701 | Y tế công cộng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 16.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
148,901 | 7720101 | Y khoa | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 700.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | ||
148,902 | 7720201 | Dược học | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 600.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | ||
148,903 | 7720301 | Điều dưỡng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 500.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | ||
148,904 | 7720701 | Y tế công cộng | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 500.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | ||
151,750 | 7720101 | Y khoa | BMU | Trường Đại học Buôn Ma Thuột | 2,275.00 | A00; B00; A02; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.