Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng Đại học,Sau đại học,Tại chức,Liên thông,Văn bằng 2,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GDamp;ĐT: Theo lịch tuyển sinh chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xét tuyển Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,712 | 7420201 | Công nghệ sinh học | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,333.00 | A00; D07; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,713 | 7420201A | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,345.00 | A00; D07; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,714 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,545.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,715 | 7480118VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và lOT | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,033.00 | A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,716 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,586.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,717 | 7480201A | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 25.00 | A00; A01; D28 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,718 | 7480201B | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,645.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,719 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 17.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,720 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 225.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,721 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 22.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,722 | 7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,175.00 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,723 | 7520103A | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 224.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,724 | 7520103B | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 231.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,725 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,455.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,726 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 1,925.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,727 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 17.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,728 | 7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 17.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,729 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,505.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,730 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 224.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,731 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 2,405.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,732 | 7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 175.00 | A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,733 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiền và Tự động hóa | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 253.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,734 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 213.00 | A00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,735 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 175.00 | A00; D07; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,736 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DDK | Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng | 221.00 | A00; D07; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
Favorite
54 Nguyễn Lương Bằng,Đà Nẵng