Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Thành Đông Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Hợp tác quốc tế 1. Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển Thời gian nhận hồ sơ xét tuyển: từ 01/3/2021. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
109,916 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, D01 | TN THPT | 2022 | |
109,917 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, D01, C03 | TN THPT | 2022 | |
109,918 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, D01, D90, C03 | TN THPT | 2022 | |
109,919 | 7310205 | Quản lý nhà nước | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, C00, C04, C03 | TN THPT | 2022 | |
109,920 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, D01, C03 | TN THPT | 2022 | |
109,921 | 7850103 | Quản lý đất đai | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, D01, C03 | TN THPT | 2022 | |
109,922 | 7720115 | Y học cổ truyền | DDB | Đại Học Thành Đông | 21.00 | A00, B00, B02 | TN THPT | 2022 | |
109,923 | 7310201 | Chính trị học | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, C00, C04, C03 | TN THPT | 2022 | |
109,924 | 7720301 | Điều dưỡng | DDB | Đại Học Thành Đông | 19.00 | A00, B00, B02 | TN THPT | 2022 | |
109,925 | 7380107 | Luật | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, B00, C03, B02 | TN THPT LUẬT KINH TẾ | 2022 | |
109,926 | 7720201 | Dược học | DDB | Đại Học Thành Đông | 21.00 | A00, B00, B02 | TN THPT | 2022 | |
109,927 | 7720401 | Dinh dưỡng | DDB | Đại Học Thành Đông | 19.00 | A00, B00, B02 | TN THPT | 2022 | |
109,928 | 7340301 | Kế toán | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, D01, C03 | TN THPT | 2022 | |
109,929 | 7640101 | Thú y | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, B00, B02 | TN THPT | 2022 | |
109,930 | 7380101 | Luật | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, B00, C03, B02 | TN THPT | 2022 | |
109,931 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | D01, D07, D14, D15 | TN THPT | 2022 | |
109,932 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | 2022 | |
109,933 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | 2022 | |
109,934 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, A01, D01, C00 | TN THPT | 2022 | |
109,935 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | 2022 | |
109,936 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | DDB | Đại Học Thành Đông | 19.00 | A00, B00, A02 | TN THPT | 2022 | |
109,937 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | DDB | Đại Học Thành Đông | 14.00 | A00, A01, D07, D08 | TN THPT | 2022 | |
118,801 | DDB | Đại Học Thành Đông | 2023 | ||||||
125,667 | 7720115 | Y học cổ truyền | DDB | Đại học Thành Đông | 21.00 | A00; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,668 | 7720201 | Dược học | DDB | Đại học Thành Đông | 21.00 | A00; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.