Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông 1. Thời gian xét tuyển Thời gian nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển: Phương thức xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT năm 2021: Theo kế hoạch thi tốt nghiệp THPT của Bộ GDamp;ĐT. Phương thức xét thẳng: Từ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,934 | 7310101 | Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,935 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,936 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,937 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,938 | 7340301 | Ké toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,939 | 7340302 | Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,940 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,537 | 7310101 | Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 18.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,538 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 18.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,539 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 18.00 | A00; A01; D01; C14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,540 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 18.00 | A00; A01; D01; C14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,541 | 7340301 | Ké toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 18.00 | A00; A01; D01; C03 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,542 | 7340302 | Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 18.00 | A00; A01; D01; C03 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,543 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 18.00 | A00; A01; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,995 | 7310101 | Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | Q00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
135,996 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | Q00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
135,997 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | Q00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
135,998 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | Q00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
135,999 | 7340301 | Ké toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | Q00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,000 | 7340302 | Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | Q00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,001 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | Q00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
139,175 | 7310101 | Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,176 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,177 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,178 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) | DFA | Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh | 15.00 | A00; A01; D01; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.