Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
107,662 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | A00, D01, C00, C20 | 2022 | ||
107,663 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, C00, C19, C20 | 2022 | ||
107,664 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | T00, T01, T02, T05 | 2022 | ||
107,665 | 7140209C | Sư phạm Toán học | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | A00, B00, A01, D01 | 2022 | ||
107,666 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, D14, D15 | 2022 | ||
107,667 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, C00, C19, C03 | 2022 | ||
107,668 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | A00, B00, A01, D07 | 2022 | ||
107,669 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, C00, C04, C20 | 2022 | ||
107,670 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | M00, M01, M10 | 2022 | ||
107,671 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, D14, D15 | 2022 | ||
107,672 | 7140209 | Sư phạm Toán học | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | A00, B00, A01, D01 | 2022 | ||
107,673 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, D14, D15 | 2022 | ||
107,693 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,694 | 7340115 | Marketing | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,695 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,696 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,697 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,698 | 7340404 | Quản trị nhân lực | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,699 | 7340301 | Kế toán | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,700 | 7340116 | Bất động sản | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,701 | 7320108 | Quan hệ công chúng | HSU | Đại Học Hoa Sen | 15.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,702 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | HSU | Đại Học Hoa Sen | 15.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,703 | 7340122 | Thương mại điện tử | HSU | Đại Học Hoa Sen | 15.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,704 | 7810201 | Quản trị khách sạn | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
107,705 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | HSU | Đại Học Hoa Sen | 16.00 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.