Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Liên kết quốc tế 1. Thời gian đăng ký xét tuyển Xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021:nbsp;Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Xét tuyển theo kết quả học tập THPT: Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,784 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 259.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,785 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 2,515.00 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,786 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 23.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,787 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A01; D01; D03; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,788 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 24.00 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,306 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 2,755.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,307 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 2,665.00 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,308 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 245.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,309 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A01; D01; D03; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,310 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 2,585.00 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
136,416 | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
140,025 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 259.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,026 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 2,515.00 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,027 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 23.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,028 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A01; D01; D03; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,029 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 24.00 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
145,547 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 2,755.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
145,548 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 2,665.00 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
145,549 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 245.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
145,550 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A01; D01; D03; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
145,551 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 2,585.00 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
149,657 | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
153,266 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 259.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
153,267 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Tnung Quốc | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 2,515.00 | A01; D01; D04; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
153,268 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DTF | Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 23.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.