Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Y Dược Cần Thơ Đại học,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh Xét tuyển đợt 1: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Xem chi tiết TẠI ĐÂY Xét tuyển đợt bổ sung (nếu có): Trường thông báo các đợt xét tuyển bổ sung trên website. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
111,807 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 2,375.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,808 | 7720115 | Y học cổ truyền | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 233.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,809 | 7720110 | Y học dự phòng | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 2,105.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,810 | 7720201 | Dược học | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 246.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,811 | 7720101 | Y khoa | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 256.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,812 | 7720301 | Điều dưỡng | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 2,175.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,813 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 2,545.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,814 | 7720302 | Hộ sinh | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 202.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,815 | 7720701 | Y tế công cộng | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 20.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
111,816 | 7720606 | Kỹ thuật hình ảnh y học | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 23.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
120,380 | 7720101 | Y khoa | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 2,552.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
120,381 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 254.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
120,382 | 7720701 | Y tế công cộng | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 20.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
120,383 | 7720115 | Y học cổ truyền | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 239.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
120,384 | 7720110 | Y học dự phòng | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 2,235.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
120,385 | 7720201 | Dược học | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 247.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
120,386 | 7720301 | Điều dưỡng | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 232.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
120,387 | 7720302 | Hộ sinh | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 2,225.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
120,388 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 2,405.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
120,389 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | YCT | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 235.00 | B00 | Điểm thi TN THPT | 2023 | |
130,485 | 7720101 | Y khoa | YCT | Đại học Y Dược Cần Thơ | 2,552.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,486 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | YCT | Đại học Y Dược Cần Thơ | 254.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,487 | 7720701 | Y tế công cộng | YCT | Đại học Y Dược Cần Thơ | 20.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,488 | 7720115 | Y học cổ truyền | YCT | Đại học Y Dược Cần Thơ | 239.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,489 | 7720110 | Y học dự phòng | YCT | Đại học Y Dược Cần Thơ | 2,235.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.