Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Học viện Quân y Đại học,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh Thực hiện theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
113,140 | YQH | Học Viện Quân Y | 2022 | ||||||
113,332 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 248.00 | A00, B00 | Xét tuyển HSG bậc THPT Miền Bắc, thí sinh NAM | 2022 | |
113,333 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 261.00 | A00, B00 | Điểm thi TN THPT Miền Bắc, thí sinh NAM Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=8.6 Tiêu chí phụ 1: Điểm mônHóa >9.0 | 2022 | |
113,334 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 2,795.00 | A00, B00 | HSG bậc THPT Miền Bắc, thí sinh NỮ | 2022 | |
113,335 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 266.00 | A00, B00 | HSG Quốc gia Miền Bắc, thí sinh NỮ | 2022 | |
113,336 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 283.00 | A00, B00 | Điểm thi TN THPT Miền Bắc, thí sinh NỮ Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=8.8 Tiêu chí phụ 1: Điểm mônHóa >9.75 | 2022 | |
113,337 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 23.00 | A00, B00 | Xét tuyển HSG bậc THPT Miền Nam, thí sinh NAM | 2022 | |
113,338 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 255.00 | A00, B00 | Điểm thi TN THPT Miền Nam, thí sinh NAM | 2022 | |
113,339 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 274.00 | A00, B00 | Điểm thi TN THPT Miền Nam, thí sinh NỮ Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=9.4 | 2022 | |
113,340 | 7720110 | Y học dự phòng | YQH | Học Viện Quân Y | 2,355.00 | A00, B00 | Điểm thi TN THPT Miền Bắc, thí sinh NAM | 2022 | |
113,341 | 7720110 | Y học dự phòng | YQH | Học Viện Quân Y | 242.00 | A00, B00 | Điểm thi TN THPT Miền Nam, thí sinh NAM | 2022 | |
121,912 | YQH | Học Viện Quân Y | 2023 | ||||||
122,078 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 2,515.00 | A00, B00 | Bác sỹ đa khoa; Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,079 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 2,717.00 | A00, B00 | Bác sỹ đa khoa; Thí sinh Nữ miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,080 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 2,491.00 | A00, B00 | Bác sỹ đa khoa; Thí sinh Nam miền Nam; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,081 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 271.00 | A00, B00 | Bác sỹ đa khoa; Thí sinh Nữ miền Nam; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,082 | 7720110 | Y học dự phòng | YQH | Học Viện Quân Y | 255.00 | B00 | Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,083 | 7720110 | Y học dự phòng | YQH | Học Viện Quân Y | 246.00 | B00 | Thí sinh Nam miền Nam; Điểm tổng kết năm lớp 12 của các môn Toán, Hóa, Sinh mỗi môn phải đạt từ 8.0 trở lên; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,084 | 7720201 | Dược học | YQH | Học Viện Quân Y | 2,319.00 | A00 | Thí sinh Nam Miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,085 | 7720201 | Dược học | YQH | Học Viện Quân Y | 232.00 | A00 | Thí sinh Nam miền Nam; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,086 | 7720201 | Dược học | YQH | Học Viện Quân Y | 2,543.00 | A00 | Thí sinh Nữ miền Nam; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,087 | 7720101 | Y khoa | YQH | Học Viện Quân Y | 2,265.00 | A00, B00 | Thí sinh Nam miền Bắc; Xét tuyển HSG bậc THPT; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
130,568 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | YQH | Học viện Quân y | 2,515.00 | A00; B00 | TS nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
130,569 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | YQH | Học viện Quân y | 2,717.00 | A00; B00 | TS nữ, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
130,570 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | YQH | Học viện Quân y | 2,491.00 | A00; B00 | TS nam, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.