Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Học viện Nông nghiệp Việt Nam Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển – Thời gian xét tuyển theo phương thức 1 và 2:nbsp; Quảng cáo AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
113,369 | HVN12 | Kinh tế | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,370 | HVN07 | Công nghệ sinh học | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, D01 | Công nghệ sinh dược, Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,371 | HVN19 | Quản lý tài nguyên và môi trường | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 15.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,372 | HVN06 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, B00, C20, A09 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,373 | HVN04 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,374 | HVN09 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,375 | HVN16 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 20.00 | A00, B00, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,376 | HVN22 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 19.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,377 | HVN20 | Quản lý và phát triển du lịch | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 165.00 | A00, D01, C20, A09 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,378 | HVN01 | Khoa học cây trồng | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 15.00 | A00, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,379 | HVN05 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 17.00 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,380 | HVN02 | Nông nghiệp | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 15.00 | A00, B00, B08, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,381 | HVN09 | Công nghệ sau thu hoạch | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,382 | HVN24 | Nuôi trồng thuỷ sản | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 15.00 | A00, B00, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,383 | HVN09 | Công nghệ thực phẩm | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,384 | HVN24 | Bệnh học thủy sản | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 15.00 | A00, B00, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,385 | HVN15 | Khoa học môi trường | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 18.00 | A00, B00, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,386 | HVN02 | Bảo vệ thực vật | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 15.00 | A00, B00, B08, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,387 | HVN20 | Quản trị kinh doanh | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 165.00 | A00, D01, C20, A09 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,388 | HVN07 | Công nghệ sinh học | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, B00, B08, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,389 | HVN08 | Công nghệ thông tin | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 17.00 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,390 | HVN19 | Quản lý đất đai | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 15.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,391 | HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 17.00 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,392 | HVN04 | Kỹ thuật điện | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
113,393 | HVN03 | Chăn nuôi | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16.00 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.