Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Học viện Hậu cần Đại học,Cao đẳng,Chuyển cấp 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian đăng ký sơ tuyển:nbsp;Từ 01/3/2021 đến ngày 25/4/2021. Các đơn vị, địa phương tổ chức khám sức khỏe cho thí sinh đăng ký sơ tuyển vào 2 đợt: Đợt 1: Vào tuần 3 và tuần 4 tháng 3 năm 2021. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
113,656 | HEH | Học Viện Hậu Cần | 2022 | ||||||
114,167 | HEH | Học Viện Hậu Cần | 2022 | ||||||
122,285 | HEH | Học Viện Hậu Cần | 2023 | ||||||
122,977 | 7860218 | Thí sinh Nam miền Bắc | HEH | Học Viện Hậu Cần | 2,468.00 | A00, A01 | Điểm môn Toán >=8.80; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,978 | 7860218 | Hậu cần quân sự | HEH | Học Viện Hậu Cần | 2,601.00 | A00, A01 | Thí sinh nữ miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,979 | 7860218 | Thí sinh Nam miền Nam | HEH | Học Viện Hậu Cần | 217.00 | A00, A01 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,980 | 7860218 | Hậu cần quân sự | HEH | Học Viện Hậu Cần | 256.00 | A00, A01 | Thí sinh nữ miền Nam; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
122,981 | 7860218 | Thí sinh Nam miền Bắc | HEH | Học Viện Hậu Cần | 2,449.00 | A00, A01 | Xét tuyển HSG bậc THPT; Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
127,676 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 2,468.00 | A00; A01 | TS nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,677 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 2,601.00 | A00; A01 | TS nữ, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,678 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 217.00 | A00; A01 | TS nam, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,679 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 256.00 | A00; A01 | TS nữ, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
133,019 | HEH | Học viện Hậu cần | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
136,853 | HEH | Học viện Hậu cần | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
140,917 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 2,468.00 | A00; A01 | TS nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
140,918 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 2,601.00 | A00; A01 | TS nữ, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
140,919 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 217.00 | A00; A01 | TS nam, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
140,920 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 256.00 | A00; A01 | TS nữ, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
146,260 | HEH | Học viện Hậu cần | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
150,094 | HEH | Học viện Hậu cần | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
154,158 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 2,468.00 | A00; A01 | TS nam, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,159 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 2,601.00 | A00; A01 | TS nữ, miền Bắc | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,160 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 217.00 | A00; A01 | TS nam, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
154,161 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | HEH | Học viện Hậu cần | 256.00 | A00; A01 | TS nữ, miền Nam | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
158,503 | HEH | Học viện Hậu cần | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.