Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Đại học,Sau đại học,Liên thông,Đào tạo từ xa 1. Thời gian xét tuyển Xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Theo lịch xét tuyển của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,285 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,568.00 | A00; A01 | TTNV = 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,286 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,501.00 | A00; A01 | TTNV = 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,287 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 254.00 | A00; A01 | TTNV <= 3 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,288 | 7480201 | Công nghệ thông tin | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,659.00 | A00; A01 | TTNV = 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,289 | 7480202 | An toàn thông tin | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,604.00 | A00; A01 | TTNV <= 3 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,290 | 7480101 | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,655.00 | A00; A01 | TTNV <= 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,291 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CT Kỹ thuật dữ liệu) | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,488.00 | A00; A01 | TTNV <= 3 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,292 | 7480201 _UDU | Công nghệ thông tin (định hướng ứng dụng) | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,376.00 | A00; A01 | TTNV <= 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,293 | 7480201 _CLC | Công nghệ thông tin (CLC) | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,538.00 | A00; A01 | TTNV <= 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,294 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,589.00 | A00; A01; D01 | TTNV = 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,295 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,633.00 | A00; A01; D01 | TTNV = 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,296 | 7320101 | Báo chí | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,536.00 | A00; A01; D01 | TTNV <= 4 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,297 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,515.00 | A00; A01; D01 | TTNV <= 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,298 | 7340122 | Thương mại điện tử | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 262.00 | A00; A01; D01 | TTNV <= 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,299 | 7340115 | Marketing | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 258.00 | A00; A01; D01 | TTNV <= 6 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,300 | 7340301 | Kế toán | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,505.00 | A00; A01; D01 | TTNV <= 3 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
125,301 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,535.00 | A00; A01; D01 | TTNV = 1 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
130,894 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,236.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
130,895 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 212.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
130,896 | 7480201 | Công nghệ thông tin | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,803.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
130,897 | 7480202 | An toàn thông tin | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,743.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
130,898 | 7480101 | Khoa học máy tính | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 281.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
130,899 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,677.00 | A00; A01; D01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
130,900 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,674.00 | A00; A01; D01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
130,901 | 7320101 | Báo chí | BVH | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 2,524.00 | A00; A01; D01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.