Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên Đại học,Sau đại học,Liên thông,Liên kết quốc tế 1. Thời gian tuyển sinh Xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xem chi tiết TẠI ĐÂY Xét tuyển sử dụng kết Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,002 | 7720101 | Y khoa | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 26.00 | B00; D07; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,003 | 7720201 | Dược học | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 247.00 | B00; D07; D09 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,004 | 7720110 | Y học dự phòng | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 2,125.00 | B00; D07; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,005 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 2,625.00 | B00; D07; D11 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,006 | 7720301 | Điều dưỡng | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 20.00 | B00; D07; D12 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,007 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 2,425.00 | B00; D07; D13 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,008 | 7720302 | Hộ sinh | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | B00; D07; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,483 | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
136,522 | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
140,243 | 7720101 | Y khoa | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 26.00 | B00; D07; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,244 | 7720201 | Dược học | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 247.00 | B00; D07; D09 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,245 | 7720110 | Y học dự phòng | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 2,125.00 | B00; D07; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,246 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 2,625.00 | B00; D07; D11 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,247 | 7720301 | Điều dưỡng | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 20.00 | B00; D07; D12 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,248 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 2,425.00 | B00; D07; D13 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
140,249 | 7720302 | Hộ sinh | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | B00; D07; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
145,724 | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
149,763 | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
153,484 | 7720101 | Y khoa | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 26.00 | B00; D07; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
153,485 | 7720201 | Dược học | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 247.00 | B00; D07; D09 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
153,486 | 7720110 | Y học dự phòng | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 2,125.00 | B00; D07; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
153,487 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 2,625.00 | B00; D07; D11 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
153,488 | 7720301 | Điều dưỡng | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 20.00 | B00; D07; D12 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
153,489 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 2,425.00 | B00; D07; D13 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
153,490 | 7720302 | Hộ sinh | DTY | Trường Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | B00; D07; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.