Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Y Dược Thái Bình Đại học,Sau đại học,Hợp tác quốc tế,Liên thông 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
112,487 | 7720110 | Y học dự phòng | YTB | Đại Học Y Dược Thái Bình | 19.00 | B00 | 2022 | ||
112,488 | 7720301 | Điều dưỡng | YTB | Đại Học Y Dược Thái Bình | 213.00 | B00 | 2022 | ||
112,489 | 7720201 | Dược học | YTB | Đại Học Y Dược Thái Bình | 25.00 | A00 | 2022 | ||
112,490 | 7720101 | Y khoa | YTB | Đại Học Y Dược Thái Bình | 263.00 | B00 | TCP: NV1, Điểm môn toán từ 7.8 đổ lên | 2022 | |
112,491 | 7720115 | Y học cổ truyền | YTB | Đại Học Y Dược Thái Bình | 235.00 | B00 | 2022 | ||
112,492 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YTB | Đại Học Y Dược Thái Bình | 2,415.00 | B00 | 2022 | ||
121,176 | YTB | Đại Học Y Dược Thái Bình | 2023 | ||||||
130,577 | 7720101 | Y khoa | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 258.00 | B00; D07; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,578 | 7720110 | Y học dự phòng | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 19.00 | B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,579 | 7720115 | Y học cổ truyền | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 2,325.00 | B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,580 | 7720201 | Dược học | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 2,314.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,581 | 7720301 | Điều dưỡng | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 221.00 | B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,582 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 237.00 | B00; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,583 | 7720701 | Y tế công cộng | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 15.00 | B00; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
135,415 | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
138,186 | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
143,818 | 7720101 | Y khoa | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 258.00 | B00; D07; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,819 | 7720110 | Y học dự phòng | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 19.00 | B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,820 | 7720115 | Y học cổ truyền | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 2,325.00 | B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,821 | 7720201 | Dược học | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 2,314.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,822 | 7720301 | Điều dưỡng | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 221.00 | B00; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,823 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 237.00 | B00; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
143,824 | 7720701 | Y tế công cộng | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | 15.00 | B00; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
148,656 | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
151,427 | YTB | Đại học Y Dược Thái Bình | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.