Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Vinh Đại học,Sau đại học,Tại chức 1. Thời gian xét tuyển – Thời gian nộp Hồ sơ thi năng khiếu từ ngày 15/5/2021 đến 15/6/2021 (theo lịch của Bộ Giáo dục và Đào tạo). – Thời gian thi năng khiếu: Dự kiến tổ chức thi vào ngày 13 và 14/7/2021. – Xét tuyển Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
107,662 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | A00, D01, C00, C20 | 2022 | ||
107,663 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, C00, C19, C20 | 2022 | ||
107,664 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | T00, T01, T02, T05 | 2022 | ||
107,665 | 7140209C | Sư phạm Toán học | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | A00, B00, A01, D01 | 2022 | ||
107,666 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, D14, D15 | 2022 | ||
107,667 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, C00, C19, C03 | 2022 | ||
107,668 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | A00, B00, A01, D07 | 2022 | ||
107,669 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, C00, C04, C20 | 2022 | ||
107,670 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | M00, M01, M10 | 2022 | ||
107,671 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, D14, D15 | 2022 | ||
107,672 | 7140209 | Sư phạm Toán học | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | A00, B00, A01, D01 | 2022 | ||
107,673 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh | TDV | Đại Học Vinh | 0.00 | D01, D14, D15 | 2022 | ||
116,924 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | TDV | Đại Học Vinh | 2,565.00 | A00, D01, C00, C20 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,925 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | TDV | Đại Học Vinh | 265.00 | D01, C00, C19, C20 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,926 | 7140209C | Sư phạm Toán học | TDV | Đại Học Vinh | 255.00 | A00, B00, A01, D01 | Tốt nghiệp THPT; CLC | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,927 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | TDV | Đại Học Vinh | 253.00 | D01, D14, D15 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,928 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | TDV | Đại Học Vinh | 2,812.00 | D01, C00, C19, C03 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,929 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | TDV | Đại Học Vinh | 248.00 | A00, B00, A01, D07 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,930 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | TDV | Đại Học Vinh | 2,655.00 | D01, C00, C04, C20 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,931 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TDV | Đại Học Vinh | 2,375.00 | A01, D01, D14, D15 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,932 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TDV | Đại Học Vinh | 24.00 | A01, D01, D14, D15 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
116,933 | 7140209 | Sư phạm Toán học | TDV | Đại Học Vinh | 25.00 | A00, B00, A01, D01 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,934 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh | TDV | Đại Học Vinh | 27.00 | A01, D01, D14, D15 | Tốt nghiệp THPT; Lớp tài năng | Xét Điểm Thi THPT | 2023 |
116,935 | 7140114 | Quản lý giáo dục | TDV | Đại Học Vinh | 22.00 | A00, A01, D01, C00 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
116,936 | 7229042 | Quản lý văn hoá | TDV | Đại Học Vinh | 20.00 | A00, A01, D01, C00 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.