Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2020 – Đại học Thủy lợi Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Liên thông,Tại chức,Liên kết quốc tế 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển – Phương thức xét tuyển theo học bạ THPT: + Thí sinh đăng ký xét tuyển online, nộp trực tiếp tại tại trường Đại học Thủy lợi hoặc chuyển phát nhanh qua Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,007 | TLA106 | Công nghệ thông tin | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,589.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,008 | TLA116 | Hệ thống thông tin | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,431.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,009 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,468.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,010 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | TLA | Đại học Thủy lợi | 239.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,011 | TLA127 | An ninh mạng | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,421.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,012 | TLA105 | Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,304.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,013 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,431.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,014 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô | TLA | Đại học Thủy lợi | 243.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,015 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | TLA | Đại học Thủy lợi | 1,815.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,016 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | TLA | Đại học Thủy lợi | 21.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,017 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,245.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,018 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | TLA | Đại học Thủy lợi | 192.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,019 | TLA114 | Quản lý xây dựng | TLA | Đại học Thủy lợi | 221.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,020 | TLA112 | Kỹ thuật điện | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,335.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,021 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,541.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,022 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,439.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,023 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,372.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,024 | TLA401 | Kinh tế | TLA | Đại học Thủy lợi | 242.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,025 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,455.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,026 | TLA403 | Kế toán | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,491.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,027 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,325.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,028 | TLA405 | Thương mại điện tử | TLA | Đại học Thủy lợi | 25.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,029 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch vá lữ hành | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,275.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,030 | TLA407 | Logistics và quán lý chuỗi cung ứng | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,501.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,031 | TLA408 | Tài chính - Ngân hàng | TLA | Đại học Thủy lợi | 2,473.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.