Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh (thuộc ĐH Thái Nguyên) Đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Liên kết quốc tế 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian nhận đăng ký xét tuyển Đối với thí sinh đã tốt nghiệp THPT trước năm 2021 đăng ký xét tuyển theo kết quả học tập THPT: Thời Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,768 | 7310101 | Kinh tế | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 17.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,769 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,770 | 7310105 | Kinh tế phát triển | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,771 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,772 | 7340115 | Marketing | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,773 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,774 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,775 | 7340301 | Kế toán | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 17.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,776 | 7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,777 | 7380107 | Luật kinh tế | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,778 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,779 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; C00; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,780 | 7340101-TA | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,781 | 7340115-TA | Marketing (Quản trị Marketing -Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,782 | 7340201-TA | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,783 | 7810103-TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch và khách sạn - Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | A00; C00; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,290 | 7310101 | Kinh tế | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,291 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 17.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,292 | 7310105 | Kinh tế phát triển | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,293 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,294 | 7340115 | Marketing | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 185.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,295 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,296 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,297 | 7340301 | Kế toán | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 185.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,298 | 7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.