Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Tân Trào Trung cấp,Cao đẳng,Đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Tại chức,Liên kết đào tạo 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
108,978 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | D01, C00, C19, C20 | TN THPT | 2022 | |
108,979 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | TQU | Đại học Tân Trào | 19.00 | A00, D01, C00 | TN THPT | 2022 | |
108,980 | 7620115 | Kinh tế | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | A00, A01, D01 | KINH TẾ NÔNG NGHIỆP TN THPT | 2022 | |
108,981 | 7620110 | Khoa học cây trồng | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | A00, B00, A01 | TN THPT | 2022 | |
108,982 | 7850103 | Quản lý đất đai | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | A00, B00, A01 | TN THPT | 2022 | |
108,983 | 71140209 | Sư phạm Toán học | TQU | Đại học Tân Trào | 19.00 | A00, B00, A01 | TN THPT | 2022 | |
108,984 | 71140213 | Sư phạm Sinh học | TQU | Đại học Tân Trào | 19.00 | A00, B00, B04 | TN THPT | 2022 | |
108,985 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | TQU | Đại học Tân Trào | 19.00 | M00, M05, M07 | TN THPT | 2022 | |
108,986 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | TQU | Đại học Tân Trào | 17.00 | M00, M05, M07 | HỆ CAO ĐẲNG TN THPT | 2022 | |
108,987 | 7760101 | Công tác xã hội | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | D01, C00, C19 | TN THPT | 2022 | |
108,988 | 7720301 | Điều dưỡng | TQU | Đại học Tân Trào | 19.00 | B00, B03, D07, C08 | TN THPT | 2022 | |
108,989 | 7720201 | Dược học | TQU | Đại học Tân Trào | 21.00 | A00, B00, D07, C05 | TN THPT | 2022 | |
108,990 | 7480201 | Công nghệ thông tin | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | A00, B00, A01 | TN THPT | 2022 | |
108,991 | 7229042 | Quản lý văn hoá | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | D01, C00, C19 | TN THPT | 2022 | |
108,992 | 7340301 | Kế toán | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | A00, A01, D01 | TN THPT | 2022 | |
108,993 | 7620105 | Chăn nuôi | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | A00, B00, A01 | TN THPT | 2022 | |
108,994 | 7310201 | Chính trị học | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | D01, C00, C199 | TN THPT | 2022 | |
108,995 | 7310401 | Tâm lý học | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | D01, C00, C19 | TN THPT | 2022 | |
108,996 | 7310104 | Kinh tế | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | A00, A01, D01 | KINH TẾ ĐẦU TƯ TN THPT | 2022 | |
108,997 | 7620205 | Lâm sinh | TQU | Đại học Tân Trào | 15.00 | B00, B08, A02 | TN THPT | 2022 | |
118,159 | TQU | Đại học Tân Trào | 2023 | ||||||
130,048 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | TQU | Đại học Tân Trào | 19.00 | C00; C14; C19; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,049 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | TQU | Đại học Tân Trào | 2,394.00 | A00; C00; C19; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,050 | 7140209 | Sư phạm Toán học | TQU | Đại học Tân Trào | 2,045.00 | A00; A01; B00; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,051 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | TQU | Đại học Tân Trào | 19.00 | A00; B00; B03; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.