Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Quốc tế Miền Đông Đại học,Sau Đại học,Liên kết Quốc tế 1. Thời gian tuyển sinh Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,233 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,234 | 7310101 | Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,235 | 7720301 | Điều dưỡng | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 19.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,236 | 7520201 | Kỹ thuật điện | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,237 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,238 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,239 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,240 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,693 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
132,694 | 7310101 | Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
132,695 | 7720301 | Điều dưỡng | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
132,696 | 7520201 | Kỹ thuật điện | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
132,697 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
132,698 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
132,699 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
132,700 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 600.00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | ||
136,666 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,667 | 7310101 | Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,668 | 7720301 | Điều dưỡng | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 195.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,669 | 7520201 | Kỹ thuật điện | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,670 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,671 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,672 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,673 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 18.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
140,474 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | EIU | Trường Đại học Quốc tế miền Đông | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.