Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,989 | 106 | Khoa học Máy tính | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,984.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,990 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,826.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,991 | 108 | Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,659.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,992 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,849.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,993 | 110 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,181.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,994 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt, May (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 573.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,995 | 114 | Kỹ thuật Hóa học: Công nghệ Thực phẩm: Công nghệ Sinh học (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,083.00 | A00; B00; D07 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,996 | 115 | Kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 554.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,997 | 117 | Kiến trúc | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,936.00 | A00; C01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,998 | 120 | Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,802.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
128,999 | 123 | Quản lý Công nghiệp | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,517.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,000 | 125 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 54.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,001 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng (nhóm ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,351.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,002 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,536.00 | A00; A01; D07 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,003 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,081.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,004 | 138 | Cơ Kỹ thuật | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,065.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,005 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,046.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,006 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,733.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,007 | 142 | Kỹ thuật ô tô | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,873.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,008 | 145 | Kỹ thuật Hàng không - Kỹ thuật Tàu thủy (song ngành) | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,994.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,009 | 206 | Khoa học Máy tính | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 7,563.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,010 | 207 | Kỹ thuật Máy tính | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,139.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,011 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,166.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,012 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 5,849.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
129,013 | 210 | Kỹ thuật Cơ Điện tử | QSB | Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 6,228.00 | A00; A01 | Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.