Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Phenikaa (Tên cũ là Đại học Thành Tây) Đại học,Cao đẳng,Sau đại học 1. Thời gian xét tuyển Tuyển sinh theo kế hoạch chung của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch riêng của trường. Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,732 | BIO1 | Công nghệ sinh học | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 18.00 | A00; B00; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,733 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 17.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,734 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 22.00 | A00; A01; C01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,735 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 20.00 | A00; A01; B00; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,736 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IOT) | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A00; A01; C01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,737 | EEE-AI | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh) | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 22.00 | A00; A01; C01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,738 | ICT1 | Công nghệ thông tin | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,739 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,740 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A00; A01; D07; D28 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,741 | ICT-AI | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,742 | ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 23.00 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,743 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 20.00 | A00; A01; A02; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,744 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 19.00 | A00; A01; A02; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,745 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ NANO | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 20.00 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,746 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 20.00 | A00; A01; C01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,747 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 205.00 | A00; A01; A10; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,748 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 20.00 | A00; A01; A10; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,749 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,750 | FBE2 | Kế toán | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,751 | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 23.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,752 | FBE4 | Quản trị nhân lực | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,753 | FBE5 | Luật kinh tế | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | C00; C04; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,754 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A01; D01; D07; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,755 | FBE7 | Logictics và quản lý chuỗi cung ứng | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | A01; D01; D07; D10 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,756 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | PKA | Trường Đại học PHENIKAA | 21.00 | D01; D09; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.