Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Nguyễn Trãi Đại học,Cao đẳng,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian xét tuyển và nhập học năm 2021 (dự kiến có điều chỉnh theo lịch thi tốt nghiệp THPT năm 2021): Đợt 1: Từ ngày 01/03/2021 – 30/05/2021 Đợt 2: Từ ngày 01/06/2021 – 30/08/2021 Đợt 3: Từ ngày 15/09/2021 Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
128,710 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22.00 | A00; D01; A07; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,711 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20.00 | A01; D01; C00; D63 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,712 | 7310601 | Quốc tế học | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22.00 | A01; D01; C04; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,713 | 7320108 | Quan hệ công chúng | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20.00 | C00; D01; C19; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,714 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22.00 | A00; D01; A01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,715 | 7340301 | Kế toán | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20.00 | A00; D01; A07; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,716 | 7580101 | Kiến trúc | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20.00 | C02; A00; C04; A07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,717 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22.00 | C15; C03; C04; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
133,886 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.00 | A00; D01; A07; C04 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,887 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.00 | A01; D01; C00; D63 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,888 | 7310601 | Quốc tế học | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.00 | A01; D01; C04; C00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,889 | 7320108 | Quan hệ công chúng | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.00 | C00; D01; C19; C14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,890 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.00 | A00; D01; A01; C04 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,891 | 7340301 | Kế toán | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.00 | A00; D01; A07; C04 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,892 | 7580101 | Kiến trúc | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.00 | C02; A00; C04; A07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
133,893 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 18.00 | C15; C03; C04; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
137,427 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
141,951 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22.00 | A00; D01; A07; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,952 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20.00 | A01; D01; C00; D63 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,953 | 7310601 | Quốc tế học | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22.00 | A01; D01; C04; C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,954 | 7320108 | Quan hệ công chúng | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20.00 | C00; D01; C19; C14 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,955 | 7480201 | Công nghệ thông tin | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22.00 | A00; D01; A01; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,956 | 7340301 | Kế toán | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20.00 | A00; D01; A07; C04 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,957 | 7580101 | Kiến trúc | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20.00 | C02; A00; C04; A07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,958 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22.00 | C15; C03; C04; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.