Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Hợp tác quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Xét tuyển thẳng: Theo lịch chung của Bộ GDamp;ĐT. Xét tuyển theo kết quả thi THPT năm 2021: Theo lịch chung của Bộ GDamp;ĐT. Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT: Nhận hồ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,261 | 7720101 | Y khoa | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 245.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,262 | 7720301 | Điều dưỡng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,263 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,264 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,265 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,829 | 7720301 | Điều dưỡng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 21.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,830 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 21.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
136,152 | 7720101 | Y khoa | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 120.00 | Điểm tư duy định lượng: 40; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 40 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,153 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 100.00 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,154 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 100.00 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,155 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 100.00 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
136,156 | 7720301 | Điều dưỡng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 100.00 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |
139,502 | 7720101 | Y khoa | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 245.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,503 | 7720301 | Điều dưỡng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,504 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,505 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,506 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 19.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
145,070 | 7720301 | Điều dưỡng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 21.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
145,071 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 21.00 | B00 | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |
149,393 | 7720101 | Y khoa | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 120.00 | Điểm tư duy định lượng: 40; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 40 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
149,394 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 100.00 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
149,395 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 100.00 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
149,396 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 100.00 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
149,397 | 7720301 | Điều dưỡng | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 100.00 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |
152,743 | 7720101 | Y khoa | DKY | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 245.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.